Có 2 kết quả:
閉門造車 bì mén zào chē ㄅㄧˋ ㄇㄣˊ ㄗㄠˋ ㄔㄜ • 闭门造车 bì mén zào chē ㄅㄧˋ ㄇㄣˊ ㄗㄠˋ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to build a cart behind closed doors
(2) to be overly subjective and disregard the outside world (idiom)
(2) to be overly subjective and disregard the outside world (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to build a cart behind closed doors
(2) to be overly subjective and disregard the outside world (idiom)
(2) to be overly subjective and disregard the outside world (idiom)
Bình luận 0